--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đay nghiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đay nghiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đay nghiến
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to grumble; to complain in a sullen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đay nghiến"
Những từ có chứa
"đay nghiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
devour
gnash
biting
grind
voracious
grits
champ
wolf
wolves
grate
more...
Lượt xem: 862
Từ vừa tra
+
đay nghiến
:
to grumble; to complain in a sullen
+
ngư ông
:
Fisher, fisherman."Gác mái ngư ông về viễn phố " (Bà Huyện Thanh Quan)